イオンか
イオン化 イオン価
☆ Danh từ
Giá trị ion
陽イオン価数
Số trị ion dương
陰イオン価数
Số trị ion âm
イオン価数
Số trị ion .

イオン化 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イオン化
イオンか
イオン化 イオン価
giá trị ion
イオン化
イオンか
ion hoá
Các từ liên quan tới イオン化
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオン化エネルギー イオンかエネルギー
năng lượng ion hoá
光イオン化 ひかりイオンか
sự quang ion hoá
空気イオン化 くーきイオンか
ion hóa không khí
イオン化傾向 イオンかけいこう
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
水素炎イオン化 すいそえんイオンか
ion hóa ngọn lửa
フレーム熱イオン化検出器 フレームねつイオンかけんしゅつき
flame thermionic detector