Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イオン化粧品
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
化粧品 けしょうひん
hóa trang phẩm
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
化粧品店 けしょうひんてん
cửa hàng đồ trang điểm
メーキャップ化粧品 メーキャップけしょうひん
mỹ phẩm trang điểm
フェイシャル化粧品 フェイシャルけしょうひんフェーシャルけしょうひん
Mỹ phẩm dưỡng da mặt.
二重化粧品 にじゅうかしょうひん
keo kích mí