Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経塚 きょうづか
một ụ kinh, gò kinh
ショッピングセンター ショッピング・センター
trung tâm mua sắm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
イオン イオン
ion; i-ông
経路制御 けいろせいぎょ
điều khiển định tuyến
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
陰イオン いんイオン かげイオン
ion âm