経塚
きょうづか「KINH TRỦNG」
☆ Danh từ
Một ụ kinh, gò kinh
Một địa điểm khảo cổ nơi quyển kinh bị chôn vùi dưới lòng đất

経塚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経塚
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)