Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経塚
きょうづか
một ụ kinh, gò kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
蟻塚 ありづか アリづか
ụ kiến.
「KINH TRỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích