Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
宗教熱 しゅうきょうねつ
sự sùng bái tôn giáo
宗教色 しゅうきょうしょく
màu sắc tôn giáo
宗教史 しゅうきょうし
lịch sử tôn giáo
宗教名 しゅうきょうめい
pháp danh.