Các từ liên quan tới イギリス国鉄5形蒸気機関車
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel