Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関車論
きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
言論機関 げんろんきかん
cơ quan ngôn luận.
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
貨物機関車 かもつきかんしゃ
đầu máy chở hàng
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
「KI QUAN XA LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích