Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
蒸気 じょうき
hơi nước
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.