Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イギリス清教
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
清教徒 せいきょうと
người theo Thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, thanh giáo
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
イギリス製 イギリスせい
thuộc nước Anh, Anh sản xuất, sản xuất tại Anh
イギリス人 イギリスじん
người Anh