Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イグアナ亜科
イグアナ イグアナ
Kỳ nhông
イグアナ類 イグアナるい
loài cự đà
海イグアナ うみイグアナ ウミイグアナ
con kỳ nhông biển
亜科 あか
phân họ
ガラパゴス陸イグアナ ガラパゴスりくイグアナ ガラパゴスリクイグアナ
cự đà đất Galapagos
グリーンイグアナ グリーン・イグアナ
green iguana (Iguana iguana)
アメリカネズミ亜科 アメリカネズミあか
phân họ sigmodontinae (một phân họ động vật gặm nhấm trong họ cricetidae)
ガンマヘルペスウイルス亜科 ガンマヘルペスウイルスあか
họ gammaherpesvirinae