Các từ liên quan tới イケメンライブ◆恋の歌をキミに
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋をする こいをする
yêu