Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
度数法 どすーほー
thước đo độ ( đo góc)
ぐすーよー
everybody
減衰伝導 げんすいでんどー
dẫn truyền giảm dần (decremental conduction)
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
活動電位 かつどーでんい
thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
電離定数 でんりてーすー
hằng số phân ly điện