活動電位
かつどーでんい「HOẠT ĐỘNG ĐIỆN VỊ」
Thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
活動電位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活動電位
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
活動 かつどう
hoạt động
電位 でんい
điện thế
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực