Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イサクの燔祭
燔祭 はんさい
burnt offering (i.e. religious animal sacrifice)
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
過越の祭 すぎこしのまつり すぎこしまつり
lễ Quá hải (của người Do thái)
七週の祭 ななまわりのいわい ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
過越しの祭 かごしのまつり
; con cừu dâng lễ Quá hải, Chúa Giê, xu