Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王様 おうさま
vua
丸イス まるイス
ghế đẩu tròn
角イス かくイス
ghế đẩu vuông
車イス くるまイス
xe lăn
王様ペンギン おうさまペンギン オウサマペンギン
chim cánh cụt vua (là một loài chim trong họ Spheniscidae)
果物の王様 くだもののおうさま
vua trái cây
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.