Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
占領地 せんりょうち
chiếm giữ lãnh thổ
占領地域 せんりょうちいき
khu vực chiếm đóng
占領地帯 せんりょうちたい
khu vực chiếm giữ
占領 せんりょう
sự bắt giữ; sự đoạt được
西岸 せいがん
bờ tây; bờ biển phía tây.
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh
川岸 かわぎし かがん かし
bờ sông; ven sông