Các từ liên quan tới イスラエル総保安庁
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
イスラエル イスラエル
nước Israel
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung
以色列 イスラエル
Israel
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ