Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海上保安庁
かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
非海上保険 ひかいじょうほけん
bảo hiểm phi hàng hải.
Đăng nhập để xem giải thích