Kết quả tra cứu 原理主義
Các từ liên quan tới 原理主義
原理主義
げんりしゅぎ
「NGUYÊN LÍ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
◆ Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
原理主義
に
大反対
である
Phản đối mạnh mẽ chủ nghĩa chính thống
市場原理主義
の
原則
に
基
づく
Dựa vào những nguyên tắc chung của chủ nghĩa nguyên lý thị trường
原理主義国家
Quốc gia theo trào lưu chính thống

Đăng nhập để xem giải thích