Các từ liên quan tới イスラームにおけるイーサー
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
ở; tại; trong; về việc; đối với.
お目にかける おめにかける
hiển thị
に於ける における
liên quan đến
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi
公にする おおやけにする
công khai
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó