Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に於ける
における
liên quan đến
於ける おける
trong; ở (tại)
於
ở (tại); trong; trên (về)
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
此処に於て ここにおいて
now, at this time
於て おいて
tại, ở
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
「VU」
Đăng nhập để xem giải thích