Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イセリア介殻虫
イセリアかいがらむし イセリアカイガラムシ
rệp sáp bông
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc
貝殻虫 かいがらむし カイガラムシ
sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
疾病媒介昆虫 しっぺいばいかいこんちゅう
côn trùng truyền nhiễm bệnh
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
Đăng nhập để xem giải thích