殻
かく から がら
「XÁC」
☆ Danh từ
◆ Vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
栗
の
鬼皮色
の
殻
Vỏ màu nâu đen
原子
の
外側
の
殻
Lớp bao ngoài của nguyên tử
昆虫
の
外殻
Vỏ ngoài của côn trùng .

Đăng nhập để xem giải thích
かく から がら
「XÁC」
Đăng nhập để xem giải thích