イタリック体
イタリックたい
In nghiêng
イタリック体
で
印刷
する
In bằng chữ in nghiêng
Kiểu in nghiêng
☆ Danh từ
Italic typeface

イタリック体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イタリック体
イタリック語派 イタリックごは
nhóm ngôn ngữ gốc Ý
chữ in nghiêng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
体 たい てい からだ しんたい しんだい しんてい
cơ thể; sức khoẻ