イタリック体
イタリックたい
Kiểu chữ in nghiêng
プレゼンテーション
の
スライド
では、
重要
な
単語
を
イタリック体
で
強調
することができます。
Trong slide thuyết trình, bạn có thể nhấn mạnh các từ quan trọng bằng kiểu chữ in nghiêng.

イタリック体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イタリック体
chữ in nghiêng
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
イタリック語派 イタリックごは
nhóm ngôn ngữ gốc Ý
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
体 たい てい からだ しんたい しんだい しんてい
cơ thể; sức khoẻ