Các từ liên quan tới イチか?バチか?プロジェクト
バチ環 バチかん バチカン
móc treo mặt dây chuyền
プロジェクト プロジェクト
dự án.
プロジェクト管理 プロジェクトかんり
quản lý dự án
バチ鍬 バチくわ
cuốc lưỡi dẹt
プロジェクト計画 プロジェクトけいかく
lập kế hoạch dự án
狩りバチ かりバチ かりばち カリバチ
hunter wasp (i.e. potter wasp, sand wasp, etc.)
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
HapMap Project