Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バチ鍬 バチくわ
cuốc lưỡi dẹt
バチ環 バチかん バチカン
móc treo mặt dây chuyền
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột