バチ環
バチかん バチカン「HOÀN」
☆ Danh từ
Móc treo mặt dây chuyền

バチ環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バチ環
バチ鍬 バチくわ
cuốc lưỡi dẹt
狩りバチ かりバチ かりばち カリバチ
hunter wasp (i.e. potter wasp, sand wasp, etc.)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất
外環 がいかん
outer ring, outer loop