Các từ liên quan tới イッツ・ア・ビューティフル・デイ
đẹp; xinh đẹp.
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
ngày.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
オプスデイ オプス・デイ
Opus Dei (Roman Catholic organization)
アニュスデイ アニュス・デイ
Agnus Dei
デー デイ ディ
day (as in holiday)
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....