Các từ liên quan tới イッツ・ア・ビューティフル・デイ
đẹp; xinh đẹp.
ngày.
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
アニュスデイ アニュス・デイ
Agnus Dei
デー デイ ディ
day (as in holiday)
オプスデイ オプス・デイ
Opus Dei (Roman Catholic organization)
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ