Các từ liên quan tới イット・ケイム・フロム・ザ・レイト・レイト・レイトショウ
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
バリアブルビットレイト バリアブル・ビット・レイト
tốc độ biến đổi bit
コンスタントビットレイト コンスタント・ビット・レイト
tốc độ bit không đổi
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
nó
イットガール イット・ガール
It girl, personable young woman with sex appeal
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)