Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イット・バッグ
nó
イットガール イット・ガール
It girl, personable young woman with sex appeal
バッグ バッグ
rệp; con rệp
PCバッグ PCバッグ
túi đựng máy tính cá nhân
túi
PCバッグ/キャリングバッグ PCバッグ/キャリングバッグ
Đóng gói pc/ túi đựng pc
カジュアルPCバッグ カジュアルPCバッグ
túi đựng PC thời trang
コンテナーバッグ コンテナバッグ コンテナー・バッグ コンテナ・バッグ
container bag