Các từ liên quan tới イヌイット群 (衛星)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
イヌイット イヌイット
người Inuit (tộc người sống ở các vùng Bắc Cực của Canada, Đan Mạch, Nga và Hoa Kỳ)
衛星 えいせい
vệ tinh
星群 せいぐん
mô hình các ngôi sao
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
衛星リンク えいせいリンク
liên kết qua vệ tinh
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái
衛星国 えいせいこく
quốc gia vệ tinh; quốc gia chư hầu