Các từ liên quan tới イノセンス 冤罪弁護士
冤罪 えんざい
oan; oan uổng; oan ức
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
イノセンス イノセンス
tính vô tội; tính ngây thơ; sự trong trắng; sự vô hại
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện
弁護士道徳 べんごしどうとく
đạo đức nghề luật sư
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.