冤罪
えんざい「OAN TỘI」
☆ Danh từ
Oan; oan uổng; oan ức
〜に
冤罪
を
着
せる
Bị đổ tội oan
〜を
被
る
Bị buộc tội oan .

冤罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冤罪
冤罪をこうむる えんざいをこうむる
bị oan.
冤罪で死んだ霊 えんざいでしんだれい
oan hồn.
冤 えん
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
冤枉 えんおう
Nỗi oan; sự oan uổng.
雪冤 せつえん
Sự giải tội, sự bào chữa, Sự tuyên bố vô tội
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu