Các từ liên quan tới イノセントワールド -天下無賊-
む。。。 無。。。
vô.
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ
天下無比 てんかむひ
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị.
天下無双 てんかむそう
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị.
天下無類 てんかむるい
không có gì sánh bằng; không có đối thủ
ズボンした ズボン下
quần đùi
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
下無 しもむ
(in Japan) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)