Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ
天下無比 てんかむひ
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị.
天下無双 てんかむそう
天下無類 てんかむるい
không có gì sánh bằng; không có đối thủ
む。。。 無。。。
vô.
ズボンした ズボン下
quần đùi
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới