イメージ管
イメージかん
☆ Danh từ
Hình ảnh đặt ống

イメージ管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イメージ管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh
イメージ図 イメージず
vẽ khái niệm, sơ đồ khái niệm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
イメージカード イメージ・カード
cạc hình ảnh
イメージデータ イメージ・データ
dữ liệu ảnh