Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イメージ管
イメージかん
hình ảnh đặt ống
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
イメージ図 イメージず
vẽ khái niệm, sơ đồ khái niệm
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
イメージ(知覚) イメージ(ちかく)
hình ảnh ( nhận thức )
イメージ処理 イメージしょり
sự xử lý ảnh
Đăng nhập để xem giải thích