Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イメージの本
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
イメージ図 イメージず
vẽ khái niệm, sơ đồ khái niệm
イメージ管 イメージかん
hình ảnh đặt ống
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イメージスキャナー イメージスキャナ イメージ・スキャナー イメージ・スキャナ
bộ quét ảnh
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh
イメージ(知覚) イメージ(ちかく)
hình ảnh ( nhận thức )