Các từ liên quan tới イモト (刃物製造)
製造物 せいぞうぶつ
sản phẩm, vật liệu sản xuất
製造物責任 せいぞうぶつせきにん
trách nhiệm sản phẩm (PL)
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
刃物 はもの
dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製造物責任法 せいぞうぶつせきにんほう
luật trách nhiệm sản phẩm (của doanh nghiệp)
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất