Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イリジウム衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星 えいせい
vệ tinh
chất Iridium
白金イリジウム はっきんイリジウム
hợp kim platin – iridi (là hợp kim của các kim loại quý nhóm platin là platin và iridi)
イリジウム計画 イリジウムけいかく
dự án iridium
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
衛星リンク えいせいリンク
liên kết qua vệ tinh
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái