Các từ liên quan tới イン ザ クローゼット 〜blog中毒〜
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
インザホール イン・ザ・ホール
in the hole
ウォークインクローゼット ウォークインクロゼット ウォーク・イン・クローゼット ウォーク・イン・クロゼット
walk-in closet
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
クローゼット クロゼット クローゼット
tủ quần áo
マン・イン・ザ・ブラウザ攻撃 マン・イン・ザ・ブラウザこーげき
ngăn chặn và phát hiện