インクジェット方式
インクジェットほうしき
☆ Danh từ
Phương pháp phun mực

インクジェット方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インクジェット方式
インクジェット ノズル インクジェット ノズル
vòi phun
インクジェット・プリンタ インクジェット・プリンタ
máy in phun
インクジェット フィルター インクジェット フィルター
bộ lọc máy in phun
インクジェット インク・ジェット
Máy in phun
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
インクジェット複合機 インクジェットふくごーき
máy in đa chức năng