Các từ liên quan tới イングリッシュ・セツルメント
セツルメント セッツルメント
công tác định cư, công tác xã hội, công tác phúc lợi
イングリッシュ イングリッシュ
tiếng Anh
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
ピジンイングリッシュ ピジン・イングリッシュ
Tiếng anh bồi.
イングリッシュブレックファースト イングリッシュ・ブレックファースト
bữa sáng kiểu Anh
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.
カレントイングリッシュ カレント・イングリッシュ
current English
イングリッシュグリップ イングリッシュ・グリップ
cách cầm vợt kiểu Anh