Các từ liên quan tới インサイド・ヘッド
bên trong
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
インサイドレポート インサイド・レポート
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ.
インサイドリポート インサイド・リポート
việc phơi bày những câu chuyện nội bộ đăng trên báo, tạp chí
インサイドアウト インサイド・アウト
từ trong ra ngoài (kỹ thuật đánh gôn)
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
ヘッド高 ヘッドこう
kẽ hở đầu từ
ビデオヘッド ビデオ・ヘッド
đầu đọc video