Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インサイド・マン
bên trong
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
インサイドレポート インサイド・レポート
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ.
インサイドリポート インサイド・リポート
việc phơi bày những câu chuyện nội bộ đăng trên báo, tạp chí
インサイドアウト インサイド・アウト
từ trong ra ngoài (kỹ thuật đánh gôn)
người; người đàn ông
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.