Các từ liên quan tới インジケーター (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
thước đo chỉ số
野球 やきゅう
bóng chày.
インジケータ インジケーター
chỉ số
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ウエアインジケーター ウエア・インジケーター
wear indicator
ダイヤルインジケーター ダイヤル・インジケーター
đồng hồ chia số; đồng hồ so
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ