インスタント食品
インスタントしょくひん
☆ Danh từ
Thực phẩm ăn liền
インスタント食品
で
我慢
する
Cố gắng nuốt đồ ăn liền
インスタント食品
ばかり
食
べてたらおなかの
子
に
悪
いよ
Thực phẩm ăn liền không tốt cho cháu nhỏ đâu! .
Đồ ăn liền

インスタントしょくひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インスタントしょくひん
インスタント食品
インスタントしょくひん
thực phẩm ăn liền
インスタントしょくひん
インスタント食品
thực phẩm ăn liền
Các từ liên quan tới インスタントしょくひん
レトルト/インスタント食品 レトルト/インスタントしょくひん
Thực phẩm đóng hộp/ thực phẩm nhanh
その他レトルト食品/インスタント食品 そのほかレトルトしょくひん/インスタントしょくひん
"thực phẩm đóng hộp/ thực phẩm nhanh"
インスタント インスタント
ăn liền; làm được luôn; sự ăn liền; ngay lập tức
インスタント茶 インスタントちゃ
trà hòa tan
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントメッセージング インスタント・メッセージング
nhắn tin tức thời
インスタントコーヒー インスタント・コーヒー
cà phê uống liền; cà phê tan
インスタントメッセージ インスタント・メッセージ
thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn