Các từ liên quan tới インスタント・リプレイ
リプレイ リプレー
replay
インスタント インスタント
ăn liền; làm được luôn; sự ăn liền; ngay lập tức
インスタント茶 インスタントちゃ
trà hòa tan
インスタントメッセージング インスタント・メッセージング
nhắn tin tức thời
インスタントコーヒー インスタント・コーヒー
cà phê uống liền; cà phê tan
インスタントメッセージ インスタント・メッセージ
thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn
インスタントカメラ インスタント・カメラ
instant camera
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền