Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インスタント沼
インスタント インスタント
ăn liền; làm được luôn; sự ăn liền; ngay lập tức
インスタント茶 インスタントちゃ
trà hòa tan
インスタントコーヒー インスタント・コーヒー
cà phê uống liền; cà phê tan
インスタントメッセージング インスタント・メッセージング
nhắn tin tức thời
インスタントメッセージ インスタント・メッセージ
thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn
インスタントカメラ インスタント・カメラ
máy chụp ảnh lấy ngay
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan