インスリン抵抗性症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng đề kháng insulin
A
型インスリン抵抗性症候群
Hội chứng đề kháng insulin dạng A
肥満
、
インスリン抵抗性症候群
、
動脈硬化症
の
研究
Nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng insulin, bệnh xơ cứng động mạch .

インスリン抵抗性症候群 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インスリン抵抗性症候群
インスリン抵抗性症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん
hội chứng đề kháng insulin
インスリンていこうせいしょうこうぐん
インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
Các từ liên quan tới インスリン抵抗性症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリン抵抗性 インスリンていこうせい
kháng insulin
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
抗コリン作動性症候群 こうコリンさどうせいしょうこうぐん
hội chứng kháng cholinergic
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
hội chứng mạch vành cấp