Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗コリン作動性症候群
こうコリンさどうせいしょうこうぐん
hội chứng kháng cholinergic
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
コリン作動性ニューロン コリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh cholinergic
インスリン抵抗性症候群 インスリンていこうせいしょうこうぐん
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
Đăng nhập để xem giải thích